Đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica, 06h00 ngày 05/12
Kết quả St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica
Đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica
Phong độ St. Kitts and Nevis Nữ gần đây
Phong độ nữ Costa Rica gần đây
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024: St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica
-
Giải đấu: Concacaf Gold Women's CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/12/2023 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica trước đây
-
26/09/2023Costa Rica (W)11 - 0St. Kitts and Nevis (W)7 - 0L
-
18/02/2022Costa Rica (W)7 - 0St. Kitts and Nevis (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Gold Women's Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nữ CONCACAF | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Kitts and Nevis (W) vs nữ Costa Rica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Kitts and Nevis (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
St. Kitts and Nevis (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Kitts and Nevis (W) thắng
Bại: là số trận St. Kitts and Nevis (W) thua
Thắng: là số trận St. Kitts and Nevis (W) thắng
Bại: là số trận St. Kitts and Nevis (W) thua
BXH Vòng Bảng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Kitts and Nevis (W) và nữ Costa Rica trên Bảng xếp hạng của Concacaf Gold Women's Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grenada (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 |
2 | US Virgin Islands (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 4 |
3 | Bahamas (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bermuda (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Dominican Republic (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
3 | Barbados (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 15 | -6 | 4 |
4 | St. Vincent Grenadines (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | -24 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 26 | 2 | 24 | 9 |
2 | Costa Rica (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 6 |
3 | St. Kitts and Nevis (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 35 | -35 | 0 |
Cập nhật: