Đối đầu East Bengal vs Bengaluru, 21h00 ngày 02/3
Kết quả East Bengal vs Bengaluru
Đối đầu East Bengal vs Bengaluru
Phong độ East Bengal gần đây
Phong độ Bengaluru gần đây
VĐQG Ấn Độ 2024-2025: East Bengal vs Bengaluru
-
Giải đấu: VĐQG Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Bengal vs Bengaluru trước đây
-
14/09/2024Bengaluru1 - 0East Bengal1 - 0L
-
07/04/2024East Bengal2 - 1Bengaluru1 - 0W
-
04/10/2023Bengaluru2 - 1East Bengal1 - 1L
-
30/12/2022East Bengal2 - 1Bengaluru1 - 0W
-
11/11/2022Bengaluru0 - 1East Bengal0 - 0W
-
05/03/2022East Bengal0 - 1Bengaluru0 - 1L
-
04/01/2022Bengaluru1 - 1East Bengal0 - 1D
-
02/02/2021East Bengal0 - 2Bengaluru0 - 2L
-
09/01/2021Bengaluru0 - 1East Bengal0 - 1W
-
20/04/2018East Bengal1 - 4Bengaluru1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu East Bengal vs Bengaluru
- Thống kê lịch sử đối đầu East Bengal vs Bengaluru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Bengal vs Bengaluru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ấn Độ | 9 | 4 | 1 | 4 |
INDSC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Bengal vs Bengaluru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Bengal (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
East Bengal (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Bengal thắng
Bại: là số trận East Bengal thua
Thắng: là số trận East Bengal thắng
Bại: là số trận East Bengal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Bengal và Bengaluru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 23 | 16 | 5 | 2 | 45 | 16 | 29 | 53 | T T T T T H |
2 | FC Goa | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 25 | 16 | 45 | T B T T T T |
3 | Jamshedpur FC | 22 | 12 | 2 | 8 | 33 | 35 | -2 | 38 | T T B B T H |
4 | Bengaluru | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 28 | 11 | 37 | B B B T T T |
5 | Mumbai City | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 33 | T H T B H H |
6 | Northeast United | 22 | 8 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 32 | H T H B T B |
7 | Odisha FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 41 | 35 | 6 | 30 | H B H T B H |
8 | East Bengal | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 28 | -2 | 27 | T H B T T T |
9 | Kerala Blasters FC | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 36 | -5 | 25 | H B T B B H |
10 | Chennai Titans | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 34 | -5 | 24 | H B B T T B |
11 | Minerva Punjab | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 35 | -6 | 24 | T B H B B B |
12 | Hyderabad FC | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 43 | -23 | 17 | T B T B H B |
13 | Mohammedan SC | 22 | 2 | 6 | 14 | 10 | 39 | -29 | 12 | B B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: