Đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC, 20h30 ngày 17/2
Kết quả Gokulam Kerala FC vs Delhi FC
Đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC
Phong độ Gokulam Kerala FC gần đây
Phong độ Delhi FC gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Gokulam Kerala FC vs Delhi FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC trước đây
-
08/01/2025Delhi FC0 - 5Gokulam Kerala FC0 - 1W
-
23/03/2024Gokulam Kerala FC0 - 2Delhi FC0 - 0L
-
19/02/2024Delhi FC1 - 2Gokulam Kerala FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gokulam Kerala FC vs Delhi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gokulam Kerala FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gokulam Kerala FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gokulam Kerala FC thắng
Bại: là số trận Gokulam Kerala FC thua
Thắng: là số trận Gokulam Kerala FC thắng
Bại: là số trận Gokulam Kerala FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gokulam Kerala FC và Delhi FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 27 | T B T H T H |
2 | Namdhari FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T T H T B H |
3 | Inter Kashi | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 22 | 3 | 24 | T B H T B T |
4 | Real Kashmir | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T B T H T |
5 | Shillong Lajong FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 22 | H B T B T T |
6 | Rajasthan Club | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T H T H H |
7 | Gokulam Kerala FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 15 | 7 | 19 | B T T B B B |
8 | Dempo | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B T B T H |
9 | Sreenidi Deccan | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 16 | H B H T H B |
10 | SC Bengaluru | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 24 | -11 | 13 | B T B H T H |
11 | Delhi FC | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B H |
12 | Aizawl FC | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: