Kết quả Kerala Blasters FC vs Minerva Punjab, 21h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ấn Độ 2024-2025 » vòng 1

  • Kerala Blasters FC vs Minerva Punjab: Diễn biến chính

  • 69'
    0-0
    Sudeesh N.
  • 78'
    Pritam Kotal
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Luka Majcen
  • 87'
    0-1
    Luka Majcen
  • 90'
    Jesus Jimenez (Assist:Pritam Kotal) goal 
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Filip Mrzljak (Assist:Luka Majcen)
  • 90'
    Muhammed Saheef
    1-2
  • 90'
    Mohammed Azhar
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ravi Kumar
  • 90'
    1-2
    Ricky John Shabong
  • 90'
    Rahul Kannoly Praveen
    1-2
  • BXH VĐQG Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Kerala Blasters FC vs Minerva Punjab: Số liệu thống kê

  • Kerala Blasters FC
    Minerva Punjab
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    41
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 39
    Long pass
    26
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •