Kết quả USM Alger vs USM Khenchela, 23h00 ngày 05/02
Kết quả USM Alger vs USM Khenchela
Đối đầu USM Alger vs USM Khenchela
Phong độ USM Alger gần đây
Phong độ USM Khenchela gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.82O 2
0.98U 2
0.821
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.06O 0.5
0.55U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Alger vs USM Khenchela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 13
-
USM Alger vs USM Khenchela: Diễn biến chính
-
33'0-0Oussama Litim
-
34'Ismail Belkacemi1-0
-
45'1-0
-
71'Houssam Ghacha2-0
-
73'2-0
-
79'Houssam Ghacha3-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Alger vs USM Khenchela: Số liệu thống kê
-
USM AlgerUSM Khenchela
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
129Pha tấn công112
-
-
80Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 28 | H H T T T H |
2 | CR Belouizdad | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T B T |
3 | USM Alger | 15 | 6 | 7 | 2 | 14 | 7 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
5 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
6 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
7 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
8 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
9 | USM Khenchela | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 20 | H T B H T B |
10 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
11 | MC Oran | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | H B T B B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | ES Mostaganem | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 13 | H H B B B H |
16 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation