Kết quả USM Khenchela vs Olympique Akbou, 21h00 ngày 30/11
Kết quả USM Khenchela vs Olympique Akbou
Đối đầu USM Khenchela vs Olympique Akbou
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ Olympique Akbou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2
1.02U 2
0.781
1.91X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Khenchela vs Olympique Akbou
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 11
-
USM Khenchela vs Olympique Akbou: Diễn biến chính
-
56'0-0
-
67'Hamid Djaouchi1-0
-
72'1-0
-
84'1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Khenchela vs Olympique Akbou: Số liệu thống kê
-
USM KhenchelaOlympique Akbou
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
91Pha tấn công76
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 28 | H H T T T H |
2 | CR Belouizdad | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T B T |
3 | USM Alger | 15 | 6 | 7 | 2 | 14 | 7 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
5 | Paradou AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T B H B |
6 | ASO Chlef | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | B T H H T T |
7 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
8 | ES Setif | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T H B H H B |
9 | El Bayadh | 16 | 6 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 20 | T B T B T T |
10 | USM Khenchela | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 20 | H T B H T B |
11 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
12 | MC Oran | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | H B T B B B |
13 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | ES Mostaganem | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 13 | H H B B B H |
16 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation