Đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila, 22h00 ngày 01/6
Kết quả MO Constantine vs AS Ain Mlila
Đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ AS Ain Mlila gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MO Constantine vs AS Ain Mlila
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila trước đây
-
28/01/2024AS Ain Mlila1 - 0MO Constantine0 - 0L
-
01/04/2023AS Ain Mlila1 - 0MO Constantine0 - 0L
-
21/11/2022MO Constantine2 - 1AS Ain Mlila1 - 0W
-
26/03/2022AS Ain Mlila0 - 1MO Constantine0 - 0W
-
11/12/2021MO Constantine0 - 1AS Ain Mlila0 - 0L
-
22/09/2023MO Constantine0 - 0AS Ain Mlila0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Ain Mlila: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MO Constantine (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
MO Constantine (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MO Constantine và AS Ain Mlila trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 64 | T T H T T B |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 27 | 31 | 55 | T H T T T T |
4 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 44 | T B H B B H |
5 | CRB Temouchent | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | H H B T B T |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 32 | 5 | 41 | B T H T B T |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T B H T T |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 37 | H T B B B H |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H B H T H T |
10 | SC Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 35 | T B T B H B |
11 | RC Arba | 28 | 10 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 35 | T B T B B T |
12 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | B T T B B B |
13 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 35 | B B H T T B |
14 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | H B T H T B |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 53 | -30 | 15 | B T B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 15 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: