Đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran, 22h00 ngày 28/5
Kết quả ES Mostaganem vs ASM Oran
Đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran
Phong độ ES Mostaganem gần đây
Phong độ ASM Oran gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ES Mostaganem vs ASM Oran
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran trước đây
-
24/01/2024ASM Oran1 - 3ES Mostaganem0 - 1W
-
03/03/2023ES Mostaganem1 - 0ASM Oran1 - 0W
-
18/10/2022ASM Oran0 - 1ES Mostaganem0 - 0W
-
15/02/2019ASM Oran5 - 1ES Mostaganem2 - 0L
-
21/09/2018ES Mostaganem2 - 0ASM Oran2 - 0W
-
14/03/2014ASM Oran1 - 0ES Mostaganem1 - 0L
-
18/10/2013ES Mostaganem0 - 3ASM Oran0 - 2L
-
05/02/2013ASM Oran2 - 1ES Mostaganem2 - 0L
-
28/09/2012ES Mostaganem2 - 1ASM Oran1 - 1W
-
17/04/2012ES Mostaganem3 - 1ASM Oran2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs ASM Oran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Mostaganem (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
ES Mostaganem (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Mostaganem và ASM Oran trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 28 | 21 | 6 | 1 | 54 | 10 | 44 | 69 | T T T H T T |
2 | RC Kouba | 28 | 19 | 7 | 2 | 38 | 14 | 24 | 64 | T T T H T T |
3 | WA Mostaganem | 28 | 15 | 7 | 6 | 55 | 26 | 29 | 52 | T T H T T T |
4 | GC Mascara | 28 | 13 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B H B B |
5 | CRB Temouchent | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 40 | T H H B T B |
6 | ESM Kolea | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T H T B |
7 | SKAF Khemis Melina | 28 | 11 | 3 | 14 | 40 | 38 | 2 | 36 | B H T B B B |
8 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 36 | H B T B H T |
9 | SC Mecheria | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 36 | -1 | 35 | T T B T B H |
10 | MCB Oued Sly | 28 | 10 | 5 | 13 | 23 | 31 | -8 | 35 | B B T T B B |
11 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 6 | 12 | 19 | 27 | -8 | 35 | T B B H T T |
12 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 34 | H H B T H T |
13 | WA Boufarik | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 33 | -3 | 33 | H H B H T H |
14 | RC Arba | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 43 | -9 | 32 | B T B T B B |
15 | OM Medea | 28 | 3 | 8 | 17 | 22 | 51 | -29 | 15 | B B T B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 28 | 4 | 4 | 20 | 29 | 71 | -42 | 15 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: