Đối đầu MC Alger vs Biskra, 23h45 ngày 09/11
Kết quả MC Alger vs Biskra
Đối đầu MC Alger vs Biskra
Phong độ MC Alger gần đây
Phong độ Biskra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Alger vs Biskra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Alger vs Biskra trước đây
-
11/06/2024Biskra1 - 0MC Alger1 - 0L
-
20/01/2024MC Alger1 - 0Biskra0 - 0W
-
20/02/2023Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
03/09/2022MC Alger0 - 0Biskra0 - 0D
-
08/05/2022Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
07/01/2022MC Alger1 - 1Biskra0 - 0D
-
09/07/2021Biskra2 - 1MC Alger0 - 0L
-
30/01/2021MC Alger1 - 1Biskra1 - 0D
-
31/10/2019Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
06/01/2018MC Alger2 - 0Biskra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Alger vs Biskra
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs Biskra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs Biskra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs Biskra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Alger và Biskra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Oran | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | H B T H T T |
2 | MC Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T T H |
3 | USM Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 12 | H T T H T H |
4 | JS kabylie | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T B B T T |
5 | CS Constantine | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T T T B |
6 | Olympique Akbou | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B T T H H B |
7 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H B T B T B |
8 | ES Mostaganem | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | H B B B T T |
9 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
10 | USM Khenchela | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | T B H B T B |
11 | Biskra | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H H T B B |
12 | ASO Chlef | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H H H H B T |
13 | El Bayadh | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T T B H B |
14 | JS Saoura | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H B T B T |
15 | MC Magra | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H H B T B |
16 | CR Belouizdad | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: