Đối đầu CR Belouizdad vs Biskra, 02h00 ngày 27/2
Kết quả CR Belouizdad vs Biskra
Đối đầu CR Belouizdad vs Biskra
Phong độ CR Belouizdad gần đây
Phong độ Biskra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CR Belouizdad vs Biskra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra trước đây
-
06/10/2024Biskra0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
20/04/2024CR Belouizdad4 - 0Biskra1 - 0W
-
23/01/2024Biskra0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
10/04/2023Biskra1 - 1CR Belouizdad1 - 0D
-
20/12/2022CR Belouizdad1 - 1Biskra0 - 0D
-
31/05/2022CR Belouizdad2 - 0Biskra2 - 0W
-
24/12/2021Biskra0 - 1CR Belouizdad0 - 1W
-
24/08/2021CR Belouizdad4 - 2Biskra2 - 0W
-
21/03/2021Biskra1 - 0CR Belouizdad0 - 0L
-
22/02/2020Biskra1 - 0CR Belouizdad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CR Belouizdad vs Biskra
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Belouizdad và Biskra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 17 | 9 | 7 | 1 | 21 | 11 | 10 | 34 | T T T H T T |
2 | CR Belouizdad | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T B T T B |
3 | USM Alger | 17 | 7 | 8 | 2 | 16 | 7 | 9 | 29 | B H H T H T |
4 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
5 | JS kabylie | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B H B H |
6 | CS Constantine | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 25 | H B B T H H |
7 | ES Setif | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 24 | H B H H B T |
8 | Paradou AC | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | T T B H B B |
9 | JS Saoura | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B T B T T |
10 | El Bayadh | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T T H |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 20 | T B B H H H |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
15 | MC Magra | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H H B H B |
16 | Biskra | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 14 | -5 | 14 | B H H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: