Đối đầu Biskra vs CS Constantine, 22h45 ngày 26/5
Kết quả Biskra vs CS Constantine
Đối đầu Biskra vs CS Constantine
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs CS Constantine trước đây
-
06/01/2024CS Constantine1 - 1Biskra1 - 1D
-
01/06/2023Biskra3 - 2CS Constantine3 - 1W
-
21/10/2022CS Constantine2 - 1Biskra1 - 1L
-
14/05/2022CS Constantine0 - 0Biskra0 - 0D
-
16/01/2022Biskra2 - 0CS Constantine1 - 0W
-
13/07/2021CS Constantine1 - 1Biskra1 - 0D
-
06/02/2021Biskra0 - 1CS Constantine0 - 0L
-
15/03/2020CS Constantine3 - 0Biskra1 - 0L
-
06/10/2019Biskra2 - 1CS Constantine1 - 0W
-
23/02/2018CS Constantine1 - 0Biskra1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Biskra (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 51 | 16 | 35 | 60 | T T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 18 | 16 | 46 | H T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T T T T H H |
4 | USM Alger | 25 | 13 | 3 | 9 | 32 | 25 | 7 | 42 | T H T B B T |
5 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 41 | H B T H T B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 18 | 9 | 36 | B H T B B B |
7 | JS kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 24 | 2 | 36 | B T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 36 | B T B T B T |
9 | ASO Chlef | 27 | 9 | 7 | 11 | 37 | 38 | -1 | 34 | B T H T T B |
10 | MC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | B T H H T T |
11 | Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | 22 | 29 | -7 | 33 | B T B H H B |
12 | El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 32 | T B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B B T H B |
14 | MC Oran | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29 | H B T H T T |
15 | ES Ben Aknoun | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 23 | B H T B B T |
16 | Union Sportive Souf | 25 | 2 | 1 | 22 | 20 | 65 | -45 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: