Đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine, 21h00 ngày 15/11
Kết quả USM Khenchela vs CS Constantine
Đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: USM Khenchela vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine trước đây
-
19/04/2024USM Khenchela1 - 2CS Constantine1 - 1L
-
02/12/2023CS Constantine2 - 0USM Khenchela1 - 0L
-
10/02/2023USM Khenchela1 - 1CS Constantine1 - 0D
-
26/08/2022CS Constantine3 - 1USM Khenchela1 - 0L
-
26/06/2023CS Constantine7 - 0USM Khenchela3 - 0L
-
13/05/2023CS Constantine3 - 0USM Khenchela1 - 0L
-
04/05/2023USM Khenchela1 - 0CS Constantine1 - 0W
-
06/08/2018CS Constantine4 - 0USM Khenchela0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Khenchela (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
USM Khenchela (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Khenchela và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B T |
2 | MC Oran | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | H B T H T T |
3 | MC Alger | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 13 | T H T T H H |
4 | USM Alger | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H T H H |
5 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
6 | Olympique Akbou | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | T T H H B B |
7 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H B T B T B |
8 | JS Saoura | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | H B T B T T |
9 | ES Mostaganem | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B B T T B |
10 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
11 | Biskra | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T B B H |
12 | USM Khenchela | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | T B H B T B |
13 | ASO Chlef | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H H H H B T |
14 | CR Belouizdad | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H B H B T |
15 | El Bayadh | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T T B H B |
16 | MC Magra | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | H H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: