Đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine, 22h00 ngày 25/5
Kết quả ES Ben Aknoun vs CS Constantine
Đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Ben Aknoun vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/6/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine trước đây
-
13/04/2024CS Constantine0 - 0ES Ben Aknoun0 - 0D
-
19/01/2024CS Constantine1 - 1ES Ben Aknoun0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Angiêri | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Ben Aknoun và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 51 | 16 | 35 | 60 | T T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 18 | 16 | 46 | H T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T T T T H H |
4 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 41 | H B T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 12 | 3 | 9 | 30 | 24 | 6 | 39 | T T H T B B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 18 | 9 | 36 | B H T B B B |
7 | JS kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 24 | 2 | 36 | B T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 36 | B T B T B T |
9 | ASO Chlef | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 34 | H B T H T T |
10 | MC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | B T H H T T |
11 | Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | 22 | 29 | -7 | 33 | B T B H H B |
12 | El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 32 | T B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B B T H B |
14 | MC Oran | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29 | H B T H T T |
15 | ES Ben Aknoun | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 23 | B H T B B T |
16 | Union Sportive Souf | 25 | 2 | 1 | 22 | 20 | 65 | -45 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: