Đối đầu CS Constantine vs MC Oran, 22h00 ngày 17/5
Kết quả CS Constantine vs MC Oran
Nhận định Constantine vs MC Oran, 22h45 ngày 7/6
Đối đầu CS Constantine vs MC Oran
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ MC Oran gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs MC Oran
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Oran trước đây
-
11/01/2024MC Oran1 - 4CS Constantine0 - 1W
-
17/03/2023MC Oran0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
24/09/2022CS Constantine0 - 0MC Oran0 - 0D
-
25/02/2022MC Oran2 - 1CS Constantine2 - 0L
-
22/10/2021CS Constantine0 - 1MC Oran0 - 0L
-
24/07/2021MC Oran0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
19/02/2021CS Constantine1 - 3MC Oran0 - 2L
-
17/02/2020CS Constantine1 - 1MC Oran0 - 1D
-
01/09/2019MC Oran1 - 0CS Constantine0 - 0L
-
17/05/2019MC Oran1 - 0CS Constantine1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs MC Oran
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Oran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Oran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs MC Oran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
CS Constantine (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và MC Oran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 17 | 6 | 2 | 50 | 16 | 34 | 57 | T T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 17 | 16 | 45 | T H T B B T |
3 | CS Constantine | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 44 | H T T T T H |
4 | ES Setif | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 41 | B H B T H T |
5 | USM Alger | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 22 | 8 | 39 | B T T T H T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | H B H T B B |
7 | JS kabylie | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 35 | B B T T H H |
8 | JS Saoura | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B T B T B |
9 | Biskra | 25 | 8 | 9 | 8 | 21 | 27 | -6 | 33 | T B T B H H |
10 | USM Khenchela | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 29 | -5 | 32 | H B B B T H |
11 | El Bayadh | 25 | 8 | 7 | 10 | 25 | 25 | 0 | 31 | B T B B T B |
12 | ASO Chlef | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 31 | B H B T H T |
13 | MC Magra | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 27 | -5 | 30 | H B T H H T |
14 | MC Oran | 24 | 5 | 8 | 11 | 15 | 28 | -13 | 23 | H T H B T H |
15 | ES Ben Aknoun | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 33 | -9 | 20 | T B H T B B |
16 | Union Sportive Souf | 24 | 2 | 1 | 21 | 20 | 63 | -43 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: