Đối đầu CS Constantine vs Paradou AC, 04h00 ngày 07/4
Kết quả CS Constantine vs Paradou AC
Đối đầu CS Constantine vs Paradou AC
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs Paradou AC trước đây
-
24/11/2023Paradou AC0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
18/04/2023CS Constantine1 - 0Paradou AC0 - 0W
-
17/09/2022Paradou AC0 - 1CS Constantine0 - 0W
-
01/04/2022CS Constantine1 - 0Paradou AC0 - 0W
-
03/02/2022Paradou AC1 - 1CS Constantine1 - 1D
-
16/05/2021CS Constantine0 - 1Paradou AC0 - 1L
-
04/12/2020Paradou AC2 - 2CS Constantine2 - 1D
-
23/01/2020Paradou AC1 - 2CS Constantine1 - 0W
-
12/02/2019Paradou AC1 - 0CS Constantine1 - 0L
-
16/02/2023Paradou AC2 - 0CS Constantine0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
CS Constantine (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 16 | 4 | 2 | 48 | 15 | 33 | 52 | H B T T T T |
2 | CR Belouizdad | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 13 | 15 | 41 | T T B H T T |
3 | CS Constantine | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 37 | T B T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
5 | ES Setif | 22 | 10 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 34 | B T T B H B |
6 | Paradou AC | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 9 | 12 | 32 | T T H H B H |
7 | Biskra | 22 | 8 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B H T B T |
8 | JS Saoura | 22 | 8 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | H B H T B T |
9 | El Bayadh | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | T H B B T B |
10 | USM Khenchela | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 28 | B B T H B H |
11 | JS kabylie | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 20 | -3 | 27 | H H B B B B |
12 | MC Magra | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T H B H B T |
13 | ASO Chlef | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B T B H B |
14 | MC Oran | 21 | 4 | 7 | 10 | 13 | 25 | -12 | 19 | H H T H T H |
15 | ES Ben Aknoun | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 27 | -8 | 17 | H B T T B H |
16 | Union Sportive Souf | 21 | 2 | 1 | 18 | 20 | 52 | -32 | 7 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: