Đối đầu MC Oran vs ES Setif, 01h30 ngày 08/11
Kết quả MC Oran vs ES Setif
Đối đầu MC Oran vs ES Setif
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Oran vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif trước đây
-
17/05/2024MC Oran4 - 1ES Setif1 - 1W
-
29/12/2023ES Setif1 - 0MC Oran0 - 0L
-
04/07/2023MC Oran3 - 1ES Setif0 - 0W
-
30/11/2022ES Setif4 - 0MC Oran2 - 0L
-
10/04/2022ES Setif0 - 1MC Oran0 - 0W
-
19/11/2021MC Oran0 - 0ES Setif0 - 0D
-
14/07/2021MC Oran4 - 0ES Setif2 - 0W
-
06/02/2021ES Setif4 - 1MC Oran2 - 1L
-
08/02/2020MC Oran1 - 1ES Setif0 - 0D
-
25/08/2019ES Setif1 - 1MC Oran0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MC Oran vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Oran (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
MC Oran (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Oran và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T T H |
2 | USM Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 12 | H T T H T H |
3 | JS kabylie | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T B B T T |
4 | CS Constantine | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T T T B |
5 | MC Oran | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 11 | B H B T H T |
6 | Olympique Akbou | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B T T H H B |
7 | ES Setif | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
8 | ES Mostaganem | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | H B B B T T |
9 | USM Khenchela | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T B H B T |
10 | Biskra | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H H T B B |
11 | El Bayadh | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 7 | B B T T B H |
12 | JS Saoura | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H B T B T |
13 | Paradou AC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | H B B B H H |
14 | MC Magra | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H H B T B |
15 | ASO Chlef | 7 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | -3 | 5 | H H H H H B |
16 | CR Belouizdad | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: