Đối đầu MC Oran vs ES Setif, 22h00 ngày 03/5
Kết quả MC Oran vs ES Setif
Đối đầu MC Oran vs ES Setif
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Oran vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif trước đây
-
29/12/2023ES Setif1 - 0MC Oran0 - 0L
-
04/07/2023MC Oran3 - 1ES Setif0 - 0W
-
30/11/2022ES Setif4 - 0MC Oran2 - 0L
-
10/04/2022ES Setif0 - 1MC Oran0 - 0W
-
19/11/2021MC Oran0 - 0ES Setif0 - 0D
-
14/07/2021MC Oran4 - 0ES Setif2 - 0W
-
06/02/2021ES Setif4 - 1MC Oran2 - 1L
-
08/02/2020MC Oran1 - 1ES Setif0 - 0D
-
25/08/2019ES Setif1 - 1MC Oran0 - 0D
-
17/03/2019ES Setif4 - 1MC Oran2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MC Oran vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Oran (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
MC Oran (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Oran và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 17 | 5 | 2 | 49 | 15 | 34 | 56 | T T T T H T |
2 | CR Belouizdad | 24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 15 | 18 | 45 | H T T H T B |
3 | CS Constantine | 23 | 13 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | T H T T T T |
4 | ES Setif | 24 | 11 | 5 | 8 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B H B T H |
5 | Paradou AC | 24 | 9 | 9 | 6 | 24 | 13 | 11 | 36 | B H B H T B |
6 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
7 | JS kabylie | 24 | 9 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B B B T T |
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 33 | H T B T B T |
9 | Biskra | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 27 | -6 | 32 | H T B T B H |
10 | El Bayadh | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B T B B T |
11 | ASO Chlef | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B H B T H |
12 | USM Khenchela | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 27 | -6 | 28 | H B H B B B |
13 | MC Magra | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 27 | B H B T H H |
14 | MC Oran | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 28 | -13 | 22 | T H T H B T |
15 | ES Ben Aknoun | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | T T B H T B |
16 | Union Sportive Souf | 23 | 2 | 1 | 20 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: