Đối đầu ES Setif vs Paradou AC, 22h00 ngày 25/5
Kết quả ES Setif vs Paradou AC
Đối đầu ES Setif vs Paradou AC
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Setif vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/6/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Setif vs Paradou AC trước đây
-
19/01/2024Paradou AC1 - 0ES Setif0 - 0L
-
01/07/2023ES Setif0 - 0Paradou AC0 - 0D
-
09/11/2022Paradou AC1 - 3ES Setif0 - 1W
-
09/06/2022ES Setif0 - 1Paradou AC0 - 0L
-
28/12/2021Paradou AC1 - 0ES Setif0 - 0L
-
10/06/2021Paradou AC0 - 3ES Setif0 - 2W
-
27/12/2020ES Setif1 - 0Paradou AC0 - 0W
-
23/11/2019Paradou AC1 - 1ES Setif0 - 1D
-
18/01/2019Paradou AC1 - 0ES Setif0 - 0L
-
05/09/2018ES Setif1 - 1Paradou AC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES Setif vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
ES Setif (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Setif và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 51 | 16 | 35 | 60 | T T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 18 | 16 | 46 | H T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T T T T H H |
4 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 41 | H B T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 12 | 3 | 9 | 30 | 24 | 6 | 39 | T T H T B B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 18 | 9 | 36 | B H T B B B |
7 | JS kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 24 | 2 | 36 | B T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 36 | B T B T B T |
9 | ASO Chlef | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 36 | 0 | 34 | H B T H T T |
10 | MC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | B T H H T T |
11 | Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | 22 | 29 | -7 | 33 | B T B H H B |
12 | El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 32 | T B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B B T H B |
14 | MC Oran | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29 | H B T H T T |
15 | ES Ben Aknoun | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 23 | B H T B B T |
16 | Union Sportive Souf | 25 | 2 | 1 | 22 | 20 | 65 | -45 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: