Đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna, 21h00 ngày 15/11
Kết quả HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ IB Khemis El Khechna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna trước đây
-
04/05/2024IB Khemis El Khechna1 - 0HB Chelghoum Laid0 - 0L
-
05/01/2024HB Chelghoum Laid1 - 1IB Khemis El Khechna0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IB Khemis El Khechna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Chelghoum Laid (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
HB Chelghoum Laid (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Chelghoum Laid và IB Khemis El Khechna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | ASM Oran | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 15 | H H B T H T |
4 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
5 | RC Kouba | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T T T H H |
6 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
7 | JS El Biar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T H T B B |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H T B H |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H T B H H |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: