Đối đầu Biskra vs JS kabylie, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Biskra vs JS kabylie
Đối đầu Biskra vs JS kabylie
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs JS kabylie
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs JS kabylie trước đây
-
06/04/2024Biskra1 - 0JS kabylie0 - 0W
-
25/11/2023JS kabylie1 - 1Biskra1 - 1D
-
04/07/2023JS kabylie1 - 0Biskra0 - 0L
-
29/11/2022Biskra1 - 1JS kabylie1 - 1D
-
28/03/2022Biskra0 - 1JS kabylie0 - 1L
-
12/01/2022JS kabylie1 - 1Biskra1 - 0D
-
14/06/2021JS kabylie1 - 1Biskra0 - 1D
-
27/12/2020Biskra1 - 1JS kabylie1 - 1D
-
09/02/2020Biskra1 - 1JS kabylie0 - 1D
-
05/06/2021Biskra0 - 2JS kabylie0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs JS kabylie
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs JS kabylie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs JS kabylie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 6 | 2 |
Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs JS kabylie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Biskra (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và JS kabylie trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H H T T T |
2 | MC Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T T H |
3 | USM Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 12 | H T T H T H |
4 | Olympique Akbou | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T B T T H H |
5 | JS kabylie | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | T B T B B T |
6 | USM Khenchela | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T B H B T |
7 | MC Oran | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | T B H B T H |
8 | Biskra | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T B H H T B |
9 | ES Setif | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H H B T B |
10 | El Bayadh | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 7 | B B T T B H |
11 | JS Saoura | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H B T B T |
12 | ES Mostaganem | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 | T H B B B T |
13 | Paradou AC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | H B B B H H |
14 | MC Magra | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H H B T B |
15 | ASO Chlef | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 5 | B H H H H H |
16 | CR Belouizdad | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: