Đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie, 22h45 ngày 14/6
Kết quả Union Sportive Souf vs JS kabylie
Đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Union Sportive Souf vs JS kabylie
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie trước đây
-
27/01/2024JS kabylie3 - 2Union Sportive Souf3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs JS kabylie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Sportive Souf (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Union Sportive Souf (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive Souf và JS kabylie trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 18 | 8 | 3 | 52 | 18 | 34 | 62 | T H T H H B |
2 | CS Constantine | 29 | 15 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 53 | H H T H H T |
3 | CR Belouizdad | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 19 | 16 | 50 | B T H T H B |
4 | USM Alger | 29 | 14 | 4 | 11 | 37 | 30 | 7 | 46 | B T B H B T |
5 | ES Setif | 29 | 13 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 45 | H T B H B T |
6 | JS Saoura | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 40 | T B T B T H |
7 | Paradou AC | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 22 | 12 | 39 | B B B T B B |
8 | JS kabylie | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | H H H H H H |
9 | USM Khenchela | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 37 | -4 | 39 | T H B T T H |
10 | ASO Chlef | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 39 | 0 | 38 | H T T B H T |
11 | MC Magra | 29 | 9 | 11 | 9 | 28 | 29 | -1 | 38 | H T T H T H |
12 | MC Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 30 | -6 | 36 | H T T T H T |
13 | Biskra | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 36 | H H B B B T |
14 | El Bayadh | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 35 | T B H B T B |
15 | ES Ben Aknoun | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 36 | -4 | 32 | B T B T T B |
16 | Union Sportive Souf | 29 | 2 | 1 | 26 | 22 | 82 | -60 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: