Đối đầu MC Magra vs MC Alger, 22h00 ngày 19/4
Kết quả MC Magra vs MC Alger
Đối đầu MC Magra vs MC Alger
Phong độ MC Magra gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Magra vs MC Alger
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Magra vs MC Alger trước đây
-
01/12/2023MC Alger4 - 0MC Magra3 - 0L
-
11/04/2023MC Magra0 - 1MC Alger0 - 0L
-
16/09/2022MC Alger2 - 1MC Magra0 - 0L
-
02/03/2022MC Alger2 - 1MC Magra1 - 1L
-
29/10/2021MC Magra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
21/08/2021MC Magra2 - 1MC Alger1 - 1W
-
01/05/2021MC Alger5 - 1MC Magra1 - 0L
-
14/03/2020MC Alger3 - 2MC Magra2 - 0L
-
05/10/2019MC Magra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
14/02/2023MC Magra2 - 0MC Alger0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Magra vs MC Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs MC Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs MC Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Magra vs MC Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Magra (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
MC Magra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Magra thắng
Bại: là số trận MC Magra thua
Thắng: là số trận MC Magra thắng
Bại: là số trận MC Magra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Magra và MC Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 16 | 4 | 2 | 48 | 15 | 33 | 52 | H B T T T T |
2 | CR Belouizdad | 22 | 12 | 6 | 4 | 29 | 14 | 15 | 42 | T B H T T H |
3 | CS Constantine | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 24 | 14 | 40 | B T H T T T |
4 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
5 | ES Setif | 22 | 10 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 34 | B T T B H B |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 9 | 5 | 23 | 12 | 11 | 33 | H H B H B H |
7 | Biskra | 22 | 8 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B H T B T |
8 | JS kabylie | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 21 | -1 | 30 | H B B B B T |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | H B H T B T |
10 | El Bayadh | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | T H B B T B |
11 | USM Khenchela | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 28 | B T H B H B |
12 | MC Magra | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T H B H B T |
13 | ASO Chlef | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B T B H B |
14 | ES Ben Aknoun | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T T B H T |
15 | MC Oran | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 28 | -14 | 19 | H T H T H B |
16 | Union Sportive Souf | 21 | 2 | 1 | 18 | 20 | 52 | -32 | 7 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: