Đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine, 20h00 ngày 11/2
Kết quả Union Sportive Souf vs MO Constantine
Đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ MO Constantine gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: Union Sportive Souf vs MO Constantine
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine trước đây
-
04/10/2024MO Constantine2 - 1Union Sportive Souf0 - 1L
-
06/05/2023MO Constantine1 - 4Union Sportive Souf0 - 3W
-
27/12/2022Union Sportive Souf1 - 1MO Constantine0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs MO Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Sportive Souf (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Sportive Souf (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive Souf và MO Constantine trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 17 | 12 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 41 | T T T T T T |
2 | RC Kouba | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 11 | 17 | 36 | T T H T T T |
3 | JS El Biar | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H T B T |
4 | JSM Tiaret | 17 | 5 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | H B H H B H |
5 | ASM Oran | 17 | 6 | 6 | 5 | 10 | 9 | 1 | 24 | B H T B B H |
6 | WA Mostaganem | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H B T B |
7 | NA Hussein Dey | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 13 | 0 | 23 | T T T H B H |
8 | GC Mascara | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | B B H T T B |
9 | CRB Temouchent | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T T T H |
10 | SKAF Khemis Melina | 17 | 5 | 6 | 6 | 11 | 11 | 0 | 21 | B T H B T H |
11 | RC Arba | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 | 21 | B B H T T H |
12 | MC Saida | 17 | 4 | 8 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | T B H T B H |
13 | US Bechar Djedid | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T B B B B |
14 | ESM Kolea | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 20 | -6 | 19 | H B B B T H |
15 | MCB Oued Sly | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 23 | -11 | 14 | T B B B B H |
16 | SC Mecheria | 17 | 2 | 2 | 13 | 10 | 28 | -18 | 8 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: