Đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma, 20h00 ngày 19/2
Kết quả MSP Batna vs NRB Teleghma
Đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma
Phong độ MSP Batna gần đây
Phong độ NRB Teleghma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MSP Batna vs NRB Teleghma
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma trước đây
-
18/10/2024NRB Teleghma2 - 1MSP Batna2 - 0L
-
01/06/2024NRB Teleghma0 - 1MSP Batna0 - 0W
-
28/01/2024MSP Batna1 - 0NRB Teleghma1 - 0W
-
18/05/2021NRB Teleghma4 - 1MSP Batna2 - 1L
-
11/03/2021MSP Batna1 - 0NRB Teleghma0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs NRB Teleghma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSP Batna (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
MSP Batna (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSP Batna và NRB Teleghma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 19 | 13 | 6 | 0 | 31 | 11 | 20 | 45 | T T T T H T |
2 | RC Kouba | 19 | 11 | 7 | 1 | 32 | 12 | 20 | 40 | H T T T H T |
3 | JS El Biar | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 | H T B T T T |
4 | JSM Tiaret | 19 | 5 | 10 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H H B H B H |
5 | NA Hussein Dey | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 16 | 0 | 25 | T H B H H H |
6 | ASM Oran | 19 | 6 | 7 | 6 | 12 | 12 | 0 | 25 | T B B H B H |
7 | ESM Kolea | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T H T T |
8 | MC Saida | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | H T B H H T |
9 | WA Mostaganem | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B T B B H |
10 | GC Mascara | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T T B H B |
11 | US Bechar Djedid | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 29 | -5 | 23 | B B B B B T |
12 | CRB Temouchent | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 13 | 1 | 22 | T T T H H B |
13 | SKAF Khemis Melina | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 13 | -1 | 22 | H B T H H B |
14 | RC Arba | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T T H H B |
15 | MCB Oued Sly | 19 | 5 | 2 | 12 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B H T B |
16 | SC Mecheria | 19 | 3 | 2 | 14 | 13 | 32 | -19 | 11 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: