Đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey, 22h00 ngày 01/6
Kết quả JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey
Đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey
Phong độ JS Ghir Abadla gần đây
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024: JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey trước đây
-
28/01/2024NA Hussein Dey1 - 2JS Ghir Abadla1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Ghir Abadla vs NA Hussein Dey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Ghir Abadla (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JS Ghir Abadla (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Ghir Abadla thắng
Bại: là số trận JS Ghir Abadla thua
Thắng: là số trận JS Ghir Abadla thắng
Bại: là số trận JS Ghir Abadla thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Ghir Abadla và NA Hussein Dey trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 64 | T T H T T B |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 27 | 31 | 55 | T H T T T T |
4 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 44 | T B H B B H |
5 | CRB Temouchent | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | H H B T B T |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 32 | 5 | 41 | B T H T B T |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T B H T T |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 37 | H T B B B H |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H B H T H T |
10 | SC Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 35 | T B T B H B |
11 | RC Arba | 28 | 10 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 35 | T B T B B T |
12 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | B T T B B B |
13 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 35 | B B H T T B |
14 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | H B T H T B |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 53 | -30 | 15 | B T B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 15 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: