Đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba, 20h00 ngày 26/1
Kết quả NA Hussein Dey vs RC Kouba
Đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Phong độ RC Kouba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NA Hussein Dey vs RC Kouba
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba trước đây
-
21/09/2024RC Kouba0 - 0NA Hussein Dey0 - 0D
-
04/05/2024NA Hussein Dey1 - 2RC Kouba1 - 1L
-
05/01/2024RC Kouba1 - 0NA Hussein Dey0 - 0L
-
17/02/2023NA Hussein Dey1 - 0RC Kouba0 - 0W
-
08/10/2022RC Kouba2 - 1NA Hussein Dey1 - 0L
-
20/05/2011RC Kouba1 - 0NA Hussein Dey0 - 0L
-
21/12/2010NA Hussein Dey0 - 0RC Kouba0 - 0D
-
07/05/2009RC Kouba0 - 2NA Hussein Dey0 - 1W
-
01/01/2009NA Hussein Dey0 - 2RC Kouba0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 7 | 1 | 2 | 4 |
VĐQG Angiêri | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NA Hussein Dey (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
NA Hussein Dey (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NA Hussein Dey và RC Kouba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | T T T H T T |
3 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
4 | JSM Tiaret | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H B H H B |
5 | WA Mostaganem | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T H H B T |
6 | ASM Oran | 16 | 6 | 5 | 5 | 10 | 9 | 1 | 23 | T B H T B B |
7 | GC Mascara | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | B B B H T T |
8 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | T T T T H B |
9 | CRB Temouchent | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T B T T T |
10 | SKAF Khemis Melina | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 0 | 20 | T B T H B T |
11 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
12 | MC Saida | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T B H T B |
13 | ESM Kolea | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18 | T H B B B T |
14 | RC Arba | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T H B B H T |
15 | MCB Oued Sly | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B B B B |
16 | SC Mecheria | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: