Đối đầu El Bayadh vs Paradou AC, 21h00 ngày 02/11
Kết quả El Bayadh vs Paradou AC
Đối đầu El Bayadh vs Paradou AC
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: El Bayadh vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Bayadh vs Paradou AC trước đây
-
20/04/2024Paradou AC1 - 0El Bayadh1 - 0L
-
01/12/2023El Bayadh1 - 0Paradou AC0 - 0W
-
31/05/2023Paradou AC0 - 1El Bayadh0 - 1W
-
21/10/2022El Bayadh0 - 0Paradou AC0 - 0D
-
13/02/2020Paradou AC5 - 0El Bayadh1 - 0L
-
12/01/2018El Bayadh0 - 0Paradou AC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu El Bayadh vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
El Bayadh (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Bayadh và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H H T T T |
2 | MC Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T T H |
3 | USM Alger | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 12 | H T T H T H |
4 | Olympique Akbou | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T B T T H H |
5 | JS kabylie | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | T B T B B T |
6 | MC Oran | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | T B H B T H |
7 | Biskra | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T B H H T B |
8 | ES Setif | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H H B T B |
9 | JS Saoura | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H B T B T |
10 | ES Mostaganem | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 | T H B B B T |
11 | El Bayadh | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 6 | 1 | 6 | B B B T T B |
12 | USM Khenchela | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H H T B H B |
13 | MC Magra | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H H H B T |
14 | ASO Chlef | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 5 | B H H H H H |
15 | Paradou AC | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T H B B B H |
16 | CR Belouizdad | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: