Đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf, 22h45 ngày 26/5
Kết quả Paradou AC vs Union Sportive Souf
Đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs Union Sportive Souf
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf trước đây
-
05/01/2024Union Sportive Souf1 - 4Paradou AC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs Union Sportive Souf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và Union Sportive Souf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 51 | 16 | 35 | 60 | T T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 18 | 16 | 46 | H T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 26 | 15 | 45 | T T T T H H |
4 | USM Alger | 25 | 13 | 3 | 9 | 32 | 25 | 7 | 42 | T H T B B T |
5 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 41 | H B T H T B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 18 | 9 | 36 | B H T B B B |
7 | JS kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 24 | 2 | 36 | B T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 36 | B T B T B T |
9 | ASO Chlef | 27 | 9 | 7 | 11 | 37 | 38 | -1 | 34 | B T H T T B |
10 | MC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | B T H H T T |
11 | Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | 22 | 29 | -7 | 33 | B T B H H B |
12 | El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 32 | T B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B B T H B |
14 | MC Oran | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29 | H B T H T T |
15 | ES Ben Aknoun | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 34 | -8 | 23 | B H T B B T |
16 | Union Sportive Souf | 25 | 2 | 1 | 22 | 20 | 65 | -45 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: