Đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba, 21h00 ngày 16/11
Kết quả MCB Oued Sly vs RC Arba
Đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Phong độ RC Arba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MCB Oued Sly vs RC Arba
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba trước đây
-
02/03/2024RC Arba1 - 1MCB Oued Sly0 - 0D
-
13/10/2023MCB Oued Sly2 - 1RC Arba1 - 1W
-
07/07/2021MCB Oued Sly0 - 0RC Arba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs RC Arba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCB Oued Sly (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
MCB Oued Sly (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCB Oued Sly và RC Arba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | H T H T H T |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | RC Kouba | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T H H T |
4 | JS El Biar | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H T B B T |
5 | ASM Oran | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 3 | 3 | 15 | H B T H T B |
6 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
7 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H T B H B |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 7 | -4 | 8 | H T B H H B |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: