Đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba, 22h00 ngày 28/9
Kết quả HB Chelghoum Laid vs USM Annaba
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ USM Annaba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: HB Chelghoum Laid vs USM Annaba
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba trước đây
-
16/02/2024HB Chelghoum Laid0 - 0USM Annaba0 - 0D
-
29/09/2023USM Annaba1 - 1HB Chelghoum Laid0 - 0D
-
19/06/2021HB Chelghoum Laid1 - 0USM Annaba0 - 0W
-
03/04/2021USM Annaba0 - 1HB Chelghoum Laid0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs USM Annaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Chelghoum Laid (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
HB Chelghoum Laid (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Chelghoum Laid và USM Annaba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASM Oran | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | MCB Oued Sly | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | MC Saida | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | GC Mascara | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | JSM Tiaret | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | RC Arba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | SKAF Khemis Melina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | US Bechar Djedid | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | NA Hussein Dey | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | RC Kouba | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ES Ben Aknoun | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | JS El Biar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | WA Mostaganem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | SC Mecheria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ESM Kolea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | CRB Temouchent | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: