Kết quả CR Belouizdad vs CS Constantine, 01h00 ngày 31/01
Kết quả CR Belouizdad vs CS Constantine
Đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine
Phong độ CR Belouizdad gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.74+0.75
1.08O 2
1.05U 2
0.751
1.55X
3.402
5.75Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CR Belouizdad vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 13
-
CR Belouizdad vs CS Constantine: Diễn biến chính
-
37'0-0Gaya Merbah
-
79'0-1
Abdennour Belhocini
-
86'0-2
Abdennour Belhocini
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CR Belouizdad vs CS Constantine: Số liệu thống kê
-
CR BelouizdadCS Constantine
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
115Pha tấn công142
-
-
60Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 12 | 11 | 37 | T T H T T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | T B H B B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation