Kết quả USM Khenchela vs CS Constantine, 21h00 ngày 15/11
Kết quả USM Khenchela vs CS Constantine
Đối đầu USM Khenchela vs CS Constantine
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/11/202421:00
-
USM Khenchela 21CS Constantine 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2
0.88U 2
0.931
2.40X
2.882
3.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Khenchela vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 9
-
USM Khenchela vs CS Constantine: Diễn biến chính
-
26'0-0Laid Bellaouel
-
76'0-0
-
90'0-0
-
90'Reda Boumechra1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Khenchela vs CS Constantine: Số liệu thống kê
-
USM KhenchelaCS Constantine
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
159Pha tấn công109
-
-
107Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | B H H T T T |
2 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
3 | CR Belouizdad | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H T |
4 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
5 | USM Alger | 13 | 5 | 6 | 2 | 11 | 7 | 4 | 21 | T B H T B H |
6 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
7 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
8 | CS Constantine | 14 | 5 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T H H B B |
9 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation