Kết quả CS Constantine vs Paradou AC, 22h00 ngày 19/10
Kết quả CS Constantine vs Paradou AC
Đối đầu CS Constantine vs Paradou AC
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:00
-
CS Constantine 22Paradou AC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.72+0.5
1.11O 2.25
0.94U 2.25
0.861
1.75X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs Paradou AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 5
-
CS Constantine vs Paradou AC: Diễn biến chính
-
4'0-1Mohamed Ramdaoui
-
11'Mounder Temine1-1
-
31'Brahim Dib2-1
-
37'2-1
-
66'2-1
-
80'2-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs Paradou AC: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineParadou AC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
21Pha tấn công12
-
-
14Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
2 | MC Alger | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 7 | 6 | 24 | T B H H T T |
3 | CR Belouizdad | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H T |
4 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
5 | USM Alger | 13 | 5 | 6 | 2 | 11 | 7 | 4 | 21 | T B H T B H |
6 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
7 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
8 | CS Constantine | 14 | 5 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T H H B B |
9 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H H H B B T |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation