Đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito
Đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito trước đây
-
14/12/2023Academica Do Lobito1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
25/03/2023Bravos do Maquis3 - 0Academica Do Lobito2 - 0W
-
09/10/2022Academica Do Lobito2 - 2Bravos do Maquis1 - 2D
-
19/02/2022Academica Do Lobito3 - 2Bravos do Maquis1 - 0L
-
30/10/2021Bravos do Maquis2 - 0Academica Do Lobito1 - 0W
-
01/05/2021Bravos do Maquis1 - 1Academica Do Lobito1 - 0D
-
02/01/2021Bravos do Maquis1 - 0Academica Do Lobito0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Academica Do Lobito: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Academica Do Lobito trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagrada Esperanca | 22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 9 | 24 | 49 | T B T T T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 20 | 14 | 5 | 1 | 44 | 8 | 36 | 47 | T B T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 12 | 17 | 46 | T T T B H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 23 | 17 | 6 | 34 | H B H B H T |
5 | Primeiro de Agosto | 20 | 8 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 32 | H H T B H T |
6 | Wiliete | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 31 | B T H T T B |
7 | Bravos do Maquis | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 20 | 1 | 31 | T H T T B T |
8 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 29 | T T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B T H T B |
10 | CD Sao Salvador | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 22 | T B H H B H |
11 | Academica Do Lobito | 21 | 5 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 22 | H T B B B H |
12 | Santa Rita FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | B B T B T B |
13 | CR Uniao Malanje | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B B B T |
14 | Sporting Cabinda | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 49 | -30 | 16 | B B T B H B |
15 | CRD Libolo | 22 | 3 | 5 | 14 | 10 | 27 | -17 | 14 | H B H T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: