Đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda, 21h30 ngày 18/5
Kết quả Academica Do Lobito vs Interclube Luanda
Đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2023-2024: Academica Do Lobito vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda trước đây
-
10/02/2024Interclube Luanda1 - 0Academica Do Lobito1 - 0L
-
04/02/2023Interclube Luanda5 - 1Academica Do Lobito1 - 1L
-
24/09/2022Academica Do Lobito0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
14/05/2022Interclube Luanda2 - 3Academica Do Lobito2 - 2W
-
19/12/2021Academica Do Lobito1 - 1Interclube Luanda0 - 1D
-
03/07/2021Academica Do Lobito1 - 1Interclube Luanda0 - 1D
-
24/01/2021Interclube Luanda2 - 0Academica Do Lobito0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 16 | 6 | 1 | 48 | 8 | 40 | 54 | T H T T T H |
2 | Sagrada Esperanca | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 13 | 25 | 53 | T T T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | B H H H B B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 | B H T T T B |
5 | Primeiro de Agosto | 24 | 9 | 11 | 4 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T H H |
6 | Wiliete | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | T T B H H T |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 20 | 17 | 3 | 36 | B T B T H T |
8 | Bravos do Maquis | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 22 | 1 | 34 | T B T B T B |
9 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 27 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | Academica Do Lobito | 24 | 6 | 8 | 10 | 11 | 22 | -11 | 26 | B B H B H T |
11 | CD Sao Salvador | 24 | 5 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 23 | H B H B H B |
12 | Santa Rita FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 34 | -15 | 21 | B T B B H B |
13 | Sporting Cabinda | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 20 | B H B H B T |
14 | CRD Libolo | 25 | 4 | 6 | 15 | 12 | 29 | -17 | 18 | T B B H T B |
15 | CR Uniao Malanje | 24 | 4 | 6 | 14 | 17 | 36 | -19 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: