Đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul, 21h30 ngày 01/5
Kết quả Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
14/02/2024Progresso da Lunda Sul3 - 0Academica Do Lobito3 - 0L
-
22/03/2023Academica Do Lobito3 - 2Progresso da Lunda Sul0 - 0W
-
23/10/2022Progresso da Lunda Sul1 - 0Academica Do Lobito0 - 0L
-
29/01/2022Progresso da Lunda Sul1 - 1Academica Do Lobito0 - 0D
-
09/10/2021Academica Do Lobito1 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagrada Esperanca | 21 | 14 | 4 | 3 | 31 | 9 | 22 | 46 | B T B T T T |
2 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 12 | 17 | 45 | H T T T B H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 13 | 5 | 1 | 42 | 8 | 34 | 44 | T T B T T H |
4 | Wiliete | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 16 | 10 | 31 | T B T H T T |
5 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 8 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | T H B H B H |
6 | Primeiro de Agosto | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | H H H T B H |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 16 | 14 | 2 | 29 | B T T T B T |
8 | Bravos do Maquis | 20 | 8 | 4 | 8 | 19 | 20 | -1 | 28 | H T H T T B |
9 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 24 | T H B T H T |
10 | CD Sao Salvador | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 22 | T B H H B H |
11 | Academica Do Lobito | 20 | 5 | 6 | 9 | 9 | 20 | -11 | 21 | H H T B B B |
12 | Santa Rita FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
13 | Sporting Cabinda | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B T B H |
14 | CR Uniao Malanje | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 31 | -18 | 15 | H B B B B B |
15 | CRD Libolo | 21 | 3 | 5 | 13 | 10 | 25 | -15 | 14 | B H B H T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: