Đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda, 21h30 ngày 01/6
Kết quả Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda
Đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
VĐQG Angola 2023-2024: Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda trước đây
-
27/02/2024Petro Atletico de Luanda4 - 0Bravos do Maquis2 - 0L
-
04/02/2023Bravos do Maquis1 - 1Petro Atletico de Luanda1 - 0D
-
27/09/2022Petro Atletico de Luanda2 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
27/04/2022Petro Atletico de Luanda3 - 0Bravos do Maquis1 - 0L
-
01/12/2021Bravos do Maquis2 - 3Petro Atletico de Luanda1 - 1L
-
27/04/2021Bravos do Maquis1 - 1Petro Atletico de Luanda1 - 0D
-
28/12/2020Petro Atletico de Luanda3 - 1Bravos do Maquis1 - 0L
-
21/03/2020Bravos do Maquis0 - 3Petro Atletico de Luanda0 - 0L
-
28/10/2019Petro Atletico de Luanda3 - 0Bravos do Maquis1 - 0L
-
03/04/2019Bravos do Maquis1 - 1Petro Atletico de Luanda1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Petro Atletico de Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Petro Atletico de Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 27 | 19 | 7 | 1 | 56 | 10 | 46 | 64 | T H T T H T |
2 | Sagrada Esperanca | 27 | 18 | 6 | 3 | 45 | 15 | 30 | 60 | T H T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 13 | 10 | 4 | 33 | 18 | 15 | 49 | H H B B H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 26 | 6 | 41 | T T B B H B |
5 | Wiliete | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 23 | 7 | 40 | H H T T H B |
6 | Primeiro de Agosto | 27 | 9 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 39 | T H H B H B |
7 | Desportivo Huila | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 22 | 0 | 38 | T H T B H H |
8 | Bravos do Maquis | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 26 | 2 | 37 | B T B B T B |
9 | Interclube Luanda | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 34 | B B T T H T |
10 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 14 | 24 | -10 | 31 | B H T H H T |
11 | CD Sao Salvador | 27 | 7 | 9 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B H B T H T |
12 | Santa Rita FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 21 | 39 | -18 | 25 | H B T B H B |
13 | CRD Libolo | 27 | 6 | 6 | 15 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T B T T |
14 | CR Uniao Malanje | 27 | 5 | 6 | 16 | 19 | 42 | -23 | 21 | T B B B B T |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: