Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador trước đây
-
10/04/2024CD Sao Salvador0 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 1W
-
18/11/2023Progresso da Lunda Sul2 - 0CD Sao Salvador1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs CD Sao Salvador: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresso da Lunda Sul (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Progresso da Lunda Sul (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progresso da Lunda Sul thắng
Bại: là số trận Progresso da Lunda Sul thua
Thắng: là số trận Progresso da Lunda Sul thắng
Bại: là số trận Progresso da Lunda Sul thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progresso da Lunda Sul và CD Sao Salvador trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 7 | 7 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H T H B T T |
3 | Wiliete | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T H B B T T |
4 | Bravos do Maquis | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
5 | CD Sao Salvador | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 13 | B H T T H H |
6 | CRD Libolo | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | T H T T H B |
7 | Sagrada Esperanca | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
8 | Academica Do Lobito | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T H B T B |
9 | Progresso da Lunda Sul | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T H H T H |
10 | Interclube Luanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 5 | 6 | 9 | H T B B H H |
11 | Desportivo Huila | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B T H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H B H B B |
13 | Carmona | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 6 | T H B H B B |
14 | Santa Rita FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T B H B |
15 | Luanda CIty | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B T B B B |
16 | Isaac de Benguela | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B H B B H H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: