Đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Bravos do Maquis vs CRD Libolo
Đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo trước đây
-
03/04/2024Bravos do Maquis1 - 0CRD Libolo0 - 0W
-
04/11/2023CRD Libolo0 - 1Bravos do Maquis0 - 1W
-
07/05/2023CRD Libolo0 - 0Bravos do Maquis0 - 0D
-
17/12/2022Bravos do Maquis1 - 1CRD Libolo1 - 1D
-
28/05/2022CRD Libolo1 - 1Bravos do Maquis0 - 0D
-
15/01/2022Bravos do Maquis0 - 3CRD Libolo0 - 1L
-
13/07/2021Bravos do Maquis0 - 0CRD Libolo0 - 0D
-
06/02/2021Bravos do Maquis1 - 0CRD Libolo0 - 0W
-
02/11/2019Bravos do Maquis1 - 2CRD Libolo0 - 0L
-
30/03/2019CRD Libolo1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T H T H B T |
3 | Wiliete | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T H B B T |
4 | CRD Libolo | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T H T T H |
5 | Academica Do Lobito | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T T H B T |
6 | Bravos do Maquis | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | H T B T H H |
7 | CD Sao Salvador | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | H B H T T H |
8 | Interclube Luanda | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 3 | 7 | 9 | H H T B B H |
9 | Progresso da Lunda Sul | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | B H T H H T |
10 | Sagrada Esperanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B H B H B |
12 | Carmona | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 15 | -12 | 6 | H T H B H B |
13 | Santa Rita FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B H T B H |
14 | Desportivo Huila | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | B B H B T H |
15 | Luanda CIty | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B T B B |
16 | Isaac de Benguela | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: