Đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo, 21h30 ngày 09/3
Kết quả Desportivo Huila vs CRD Libolo
Đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo trước đây
-
12/10/2024CRD Libolo2 - 1Desportivo Huila0 - 1L
-
01/06/2024Desportivo Huila0 - 1CRD Libolo0 - 0L
-
02/03/2024CRD Libolo1 - 0Desportivo Huila1 - 0L
-
08/02/2023Desportivo Huila1 - 1CRD Libolo1 - 1D
-
01/10/2022CRD Libolo1 - 1Desportivo Huila1 - 0D
-
08/05/2022Desportivo Huila2 - 0CRD Libolo2 - 0W
-
18/12/2021CRD Libolo1 - 1Desportivo Huila1 - 1D
-
29/05/2021CRD Libolo2 - 1Desportivo Huila0 - 0L
-
31/01/2021Desportivo Huila1 - 2CRD Libolo1 - 0L
-
09/02/2020Desportivo Huila3 - 1CRD Libolo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Desportivo Huila (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo Huila và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 45 | B T T T T H |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 18 | 9 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 32 | T H T T T T |
5 | Bravos do Maquis | 20 | 6 | 11 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 8 | 22 | -14 | 12 | H B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: