Đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo, 21h30 ngày 11/5
Kết quả Interclube Luanda vs CRD Libolo
Đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo trước đây
-
06/01/2024CRD Libolo0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
22/04/2023CRD Libolo2 - 1Interclube Luanda1 - 0L
-
03/12/2022Interclube Luanda3 - 0CRD Libolo2 - 0W
-
28/02/2022Interclube Luanda1 - 1CRD Libolo1 - 1D
-
02/10/2021CRD Libolo0 - 1Interclube Luanda0 - 0W
-
19/07/2021Interclube Luanda0 - 0CRD Libolo0 - 0D
-
27/02/2021CRD Libolo0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
21/03/2020Interclube Luanda2 - 0CRD Libolo0 - 0W
-
27/10/2019CRD Libolo1 - 0Interclube Luanda1 - 0L
-
13/04/2019Interclube Luanda1 - 0CRD Libolo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Interclube Luanda (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 16 | 5 | 1 | 48 | 8 | 40 | 53 | T T H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 47 | T B H H H B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | H B H T T T |
5 | Primeiro de Agosto | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T B H T H T |
6 | Wiliete | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | H T T B H H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 9 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33 | T B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 22 | 9 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 31 | H T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 27 | -6 | 27 | T H T B B T |
10 | CD Sao Salvador | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 23 | H H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 21 | -12 | 22 | T B B B H B |
12 | Santa Rita FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 32 | -13 | 21 | T B T B B H |
13 | CR Uniao Malanje | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B B T B |
14 | CRD Libolo | 24 | 4 | 6 | 14 | 12 | 28 | -16 | 18 | H T B B H T |
15 | Sporting Cabinda | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 54 | -33 | 17 | T B H B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: