Đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca, 21h00 ngày 27/4
Kết quả CRD Libolo vs Sagrada Esperanca
Đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca
Phong độ CRD Libolo gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CRD Libolo vs Sagrada Esperanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca trước đây
-
28/02/2024Sagrada Esperanca1 - 0CRD Libolo0 - 0L
-
08/04/2023CRD Libolo1 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
-
24/11/2022Sagrada Esperanca4 - 1CRD Libolo1 - 1L
-
16/03/2022CRD Libolo0 - 2Sagrada Esperanca0 - 0L
-
20/11/2021Sagrada Esperanca2 - 0CRD Libolo0 - 0L
-
10/07/2021Sagrada Esperanca2 - 0CRD Libolo1 - 0L
-
03/02/2021CRD Libolo1 - 4Sagrada Esperanca0 - 2L
-
15/02/2020CRD Libolo0 - 0Sagrada Esperanca0 - 0D
-
21/09/2019Sagrada Esperanca1 - 1CRD Libolo1 - 0D
-
16/03/2019Sagrada Esperanca1 - 2CRD Libolo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Sagrada Esperanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CRD Libolo (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRD Libolo và Sagrada Esperanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 13 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 44 | H H T T T B |
2 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 7 | 34 | 43 | T T T B T T |
3 | Sagrada Esperanca | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 9 | 20 | 43 | T B T B T T |
4 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H B H B |
5 | Wiliete | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T B T H T |
6 | Primeiro de Agosto | 18 | 7 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | B H H H T B |
7 | Bravos do Maquis | 19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 28 | B H T H T T |
8 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 14 | 13 | 1 | 26 | B B T T T B |
9 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 21 | T T H B T H |
10 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 6 | 8 | 9 | 18 | -9 | 21 | H H H T B B |
11 | CD Sao Salvador | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 21 | H T B H H B |
12 | Santa Rita FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
13 | CR Uniao Malanje | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 27 | -15 | 15 | H H B B B B |
14 | Sporting Cabinda | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | B B B B T B |
15 | CRD Libolo | 20 | 3 | 5 | 12 | 10 | 23 | -13 | 14 | B B H B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: