Đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila, 22h00 ngày 18/3
Kết quả Interclube Luanda vs Desportivo Huila
Đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Desportivo Huila gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs Desportivo Huila
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila trước đây
-
20/10/2024Desportivo Huila1 - 0Interclube Luanda0 - 0L
-
30/03/2024Interclube Luanda1 - 0Desportivo Huila0 - 0W
-
29/10/2023Desportivo Huila1 - 0Interclube Luanda1 - 0L
-
16/04/2023Interclube Luanda0 - 0Desportivo Huila0 - 0D
-
27/11/2022Desportivo Huila0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
12/03/2022Interclube Luanda1 - 2Desportivo Huila0 - 1L
-
14/11/2021Desportivo Huila1 - 0Interclube Luanda0 - 0L
-
20/06/2021Desportivo Huila2 - 0Interclube Luanda2 - 0L
-
13/02/2021Interclube Luanda3 - 0Desportivo Huila2 - 0W
-
21/12/2019Interclube Luanda1 - 1Desportivo Huila0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Interclube Luanda (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và Desportivo Huila trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H B T T T |
8 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
9 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: