Đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda, 21h00 ngày 01/5
Kết quả Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda
Đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda trước đây
-
15/12/2023Interclube Luanda1 - 1Sagrada Esperanca1 - 0D
-
08/02/2023Sagrada Esperanca1 - 0Interclube Luanda1 - 0W
-
01/10/2022Interclube Luanda2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0L
-
23/04/2022Sagrada Esperanca1 - 2Interclube Luanda1 - 2L
-
15/12/2021Interclube Luanda1 - 2Sagrada Esperanca1 - 1W
-
26/06/2021Sagrada Esperanca1 - 0Interclube Luanda0 - 0W
-
17/02/2021Interclube Luanda2 - 2Sagrada Esperanca1 - 0D
-
18/01/2020Interclube Luanda2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0L
-
17/08/2019Sagrada Esperanca4 - 1Interclube Luanda2 - 1W
-
12/05/2019Sagrada Esperanca3 - 1Interclube Luanda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagrada Esperanca (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Sagrada Esperanca (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagrada Esperanca và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagrada Esperanca | 21 | 14 | 4 | 3 | 31 | 9 | 22 | 46 | B T B T T T |
2 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 12 | 17 | 45 | H T T T B H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 13 | 5 | 1 | 42 | 8 | 34 | 44 | T T B T T H |
4 | Wiliete | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 16 | 10 | 31 | T B T H T T |
5 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 8 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | T H B H B H |
6 | Primeiro de Agosto | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | H H H T B H |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 16 | 14 | 2 | 29 | B T T T B T |
8 | Bravos do Maquis | 20 | 8 | 4 | 8 | 19 | 20 | -1 | 28 | H T H T T B |
9 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 24 | T H B T H T |
10 | CD Sao Salvador | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 22 | T B H H B H |
11 | Academica Do Lobito | 20 | 5 | 6 | 9 | 9 | 20 | -11 | 21 | H H T B B B |
12 | Santa Rita FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
13 | Sporting Cabinda | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B T B H |
14 | CR Uniao Malanje | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 31 | -18 | 15 | H B B B B B |
15 | CRD Libolo | 21 | 3 | 5 | 13 | 10 | 25 | -15 | 14 | B H B H T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: