Đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Wiliete vs Kabuscorp do Palanca
Đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs Kabuscorp do Palanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca trước đây
-
13/04/2024Kabuscorp do Palanca0 - 0Wiliete0 - 0D
-
26/11/2023Wiliete1 - 1Kabuscorp do Palanca0 - 1D
-
23/05/2022Wiliete2 - 3Kabuscorp do Palanca1 - 1L
-
23/12/2021Kabuscorp do Palanca1 - 1Wiliete1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Kabuscorp do Palanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Wiliete (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và Kabuscorp do Palanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T H T H B T |
3 | Wiliete | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T H B B T |
4 | CRD Libolo | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T H T T H |
5 | Academica Do Lobito | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T T H B T |
6 | Bravos do Maquis | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | H T B T H H |
7 | CD Sao Salvador | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | H B H T T H |
8 | Interclube Luanda | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 3 | 7 | 9 | H H T B B H |
9 | Progresso da Lunda Sul | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | B H T H H T |
10 | Sagrada Esperanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B H B H B |
12 | Carmona | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 15 | -12 | 6 | H T H B H B |
13 | Santa Rita FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B H T B H |
14 | Desportivo Huila | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | B B H B T H |
15 | Luanda CIty | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B T B B |
16 | Isaac de Benguela | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: