Đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda, 21h00 ngày 09/4
Kết quả CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda
Đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda trước đây
-
18/11/2023Petro Atletico de Luanda0 - 0CR Uniao Malanje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Petro Atletico de Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Uniao Malanje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CR Uniao Malanje (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Uniao Malanje và Petro Atletico de Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 7 | 18 | 38 | T H H H H T |
2 | Sagrada Esperanca | 17 | 11 | 4 | 2 | 24 | 7 | 17 | 37 | T T H T B T |
3 | Petro Atletico de Luanda | 14 | 10 | 4 | 0 | 30 | 6 | 24 | 34 | H T T H T T |
4 | Kabuscorp do Palanca | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 11 | 8 | 29 | B B T T T H |
5 | Primeiro de Agosto | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 14 | 6 | 25 | H T B H H H |
6 | Wiliete | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 15 | 6 | 24 | B B B T B T |
7 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | T B B H T H |
8 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 9 | 9 | 0 | 20 | B H B B B T |
9 | CD Sao Salvador | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 19 | -4 | 19 | B H B T H T |
10 | Academica Do Lobito | 16 | 4 | 6 | 6 | 7 | 11 | -4 | 18 | B H B H H H |
11 | Interclube Luanda | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T B B T T H |
12 | CR Uniao Malanje | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 20 | -8 | 15 | H B T H H B |
13 | Santa Rita FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 27 | -11 | 14 | B B T B B B |
14 | Sporting Cabinda | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 40 | -26 | 12 | T T H B B B |
15 | CRD Libolo | 17 | 2 | 4 | 11 | 6 | 22 | -16 | 10 | B B T B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: