Đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Isaac de Benguela vs Santa Rita FC
Đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Santa Rita FC gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Isaac de Benguela vs Santa Rita FC
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC trước đây
-
13/10/2024Santa Rita FC2 - 0Isaac de Benguela1 - 0L
-
15/04/2023Isaac de Benguela2 - 0Santa Rita FC0 - 0W
-
27/11/2022Santa Rita FC3 - 0Isaac de Benguela0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Santa Rita FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isaac de Benguela và Santa Rita FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 13 | 24 | 44 | T B T T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Bravos do Maquis | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 15 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 5 | 7 | 6 | 13 | 15 | -2 | 22 | T B B B T H |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 33 | -24 | 13 | B B B B H B |
15 | Santa Rita FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 7 | 20 | -13 | 12 | H H B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 30 | -17 | 8 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: