Đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Santa Rita FC vs Sporting Cabinda
Đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda
Phong độ Santa Rita FC gần đây
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Sporting Cabinda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda trước đây
-
02/12/2023Sporting Cabinda0 - 3Santa Rita FC0 - 0W
-
21/05/2023Sporting Cabinda1 - 0Santa Rita FC0 - 0L
-
29/12/2022Santa Rita FC1 - 1Sporting Cabinda1 - 1D
-
22/05/2021Sporting Cabinda1 - 0Santa Rita FC0 - 0L
-
23/01/2021Santa Rita FC1 - 0Sporting Cabinda0 - 0W
-
20/10/2019Santa Rita FC1 - 1Sporting Cabinda0 - 0D
-
19/05/2019Santa Rita FC3 - 2Sporting Cabinda2 - 0W
-
03/02/2019Sporting Cabinda2 - 2Santa Rita FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Sporting Cabinda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Santa Rita FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Sporting Cabinda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | H H H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 19 | 12 | 4 | 3 | 25 | 8 | 17 | 40 | H T B T B T |
3 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 11 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 37 | T H T T T B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 8 | 6 | 4 | 19 | 12 | 7 | 30 | T T T H B H |
5 | Primeiro de Agosto | 18 | 7 | 8 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 18 | 7 | 5 | 6 | 13 | 9 | 4 | 26 | B B B T T T |
7 | Wiliete | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | B B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | B B H T H T |
9 | Academica Do Lobito | 18 | 5 | 6 | 7 | 8 | 14 | -6 | 21 | B H H H T B |
10 | CD Sao Salvador | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 20 | B T H T B H |
11 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 5 | 9 | 14 | 21 | -7 | 20 | B T T H B T |
12 | Santa Rita FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 17 | T B B B T B |
13 | CR Uniao Malanje | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 23 | -11 | 15 | T H H B B B |
14 | Sporting Cabinda | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 44 | -27 | 13 | H B B B B T |
15 | CRD Libolo | 19 | 2 | 5 | 12 | 6 | 23 | -17 | 11 | T B B H B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: