Đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete, 21h30 ngày 08/3
Kết quả Bravos do Maquis vs Wiliete
Đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Wiliete
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete trước đây
-
13/10/2024Wiliete1 - 3Bravos do Maquis0 - 1W
-
01/05/2024Bravos do Maquis2 - 0Wiliete1 - 0W
-
17/12/2023Wiliete1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
25/02/2023Bravos do Maquis2 - 1Wiliete1 - 0W
-
23/10/2022Wiliete1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
23/01/2022Wiliete0 - 2Bravos do Maquis0 - 0W
-
01/10/2021Bravos do Maquis1 - 1Wiliete0 - 0D
-
18/07/2021Wiliete2 - 2Bravos do Maquis0 - 2D
-
28/02/2021Bravos do Maquis2 - 1Wiliete1 - 0W
-
08/12/2019Wiliete1 - 1Bravos do Maquis1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 13 | 24 | 44 | T B T T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Bravos do Maquis | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 15 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 5 | 7 | 6 | 13 | 15 | -2 | 22 | T B B B T H |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 33 | -24 | 13 | B B B B H B |
15 | Santa Rita FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 7 | 20 | -13 | 12 | H H B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 30 | -17 | 8 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: