Kết quả Desportivo Huila vs CRD Libolo, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Desportivo Huila vs CRD Libolo
Đối đầu Desportivo Huila vs CRD Libolo
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2
0.95U 2
0.731
1.57X
3.102
6.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Desportivo Huila vs CRD Libolo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 20
-
Desportivo Huila vs CRD Libolo: Diễn biến chính
-
46'Mamadu Sane1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Desportivo Huila vs CRD Libolo: Số liệu thống kê
-
Desportivo HuilaCRD Libolo
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 14 | 11 | 28 | T H B B H T |
9 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation