Kết quả Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda, 22h30 ngày 19/02
Kết quả Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda
Đối đầu Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 16
-
Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda: Diễn biến chính
-
41'Antonio Malamba1-0
-
76'1-1
Tiago Azulao
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Desportivo Huila vs Petro Atletico de Luanda: Số liệu thống kê
-
Desportivo HuilaPetro Atletico de Luanda
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 14 | 11 | 28 | T H B B H T |
9 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation